CMND - CCCD - Passport - BLX - CMT QD - CMT SQ
1. Trích xuất thông tin hai mặt chứng minh nhân dân, căn cước công dân với đầu vào URL ảnh
API:
Method | URL |
---|---|
GET | https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ekyc/cards |
Params:
Key | Value | Mô tả |
---|---|---|
img1 | https://example.com/front.png | URL ảnh mặt trước cần trích xuất thông tin |
img2 | https://example.com/back.png | URL ảnh mặt sau cần trích xuất thông tin |
format_type | url | Loại data truyền vào, nhận giá trị: url , file , base64 |
get_thumb | true /false | Trả về ảnh giấy tờ tùy thân đã được cắt và căn chỉnh |
Demo Python:
import requestsapi_key = "YOUR_API_KEY"api_secret = "YOUR_API_SECRET"front_url = 'sample front url'back_url = 'sample back url'response = requests.get("https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ekyc/cards?img1=%s&img2=%s&format_type=%s&get_thumb=%s"% (front_url, back_url, 'url', 'false'),auth=(api_key, api_secret))print(response.json())
2. Trích xuất thông tin hai mặt chứng minh nhân dân, căn cước công dân với đầu vào file ảnh
API:
Method | URL | content-type |
---|---|---|
POST | https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ekyc/cards | multipart/form-data |
Params:
Key | Value | Mô tả |
---|---|---|
format_type | file | Loại data truyền vào, nhận giá trị: url , file , base64 |
get_thumb | true /false | Trả về ảnh giấy tờ tùy thân đã được cắt và căn chỉnh |
Body:
Key | Type | Value | Mô tả |
---|---|---|---|
img1 | file | example_front.jpg | File ảnh mặt trước cần trích xuất thông tin |
img2 | file | example_back.jpg | File ảnh mặt sau cần trích xuất thông tin |
Demo Python:
import requestsapi_key = "YOUR_API_KEY"api_secret = "YOUR_API_SECRET"front_path = '/path/to/your/example_front.jpg'back_path = '/path/to/your/example_back.jpg'response = requests.post("https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ekyc/cards?format_type=file&get_thumb=false",auth=(api_key, api_secret),files={'img1': open(front_path, 'rb'), 'img2' : open(back_path, 'rb')})print(response.json())
3. Trích xuất thông tin hai mặt chứng minh nhân dân, căn cước công dân với đầu vào JSON
API:
Method | URL | content-type |
---|---|---|
POST | https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ekyc/cards | application/json |
Params:
Key | Value | Mô tả |
---|---|---|
format_type | base64 | Loại data truyền vào, nhận giá trị: url , file , base64 |
get_thumb | true /false | Trả về ảnh giấy tờ tùy thân đã được cắt và căn chỉnh |
Body:
{"img1": "iVBORw0KGgoAAAANSU...", // string base64 của ảnh mặt trước"img2": "iVBORw0KGgoAAAANSU..." // string base64 của ảnh mặt sau}
Demo Python:
import base64import ioimport requestsfrom PIL import Imagedef get_byte_img(img):img_byte_arr = io.BytesIO()img.save(img_byte_arr, format='PNG')encoded_img = base64.encodebytes(img_byte_arr.getvalue()).decode('ascii')return encoded_imgapi_key = "YOUR_API_KEY"api_secret = "YOUR_API_SECRET"img_front_path = "/path/to/your/img_front.jpg"img_back_path = "/path/to/your/img_back.jpg"encode_front = get_byte_img(Image.open(img_front_path))encode_back = get_byte_img(Image.open(img_back_path))response = requests.post("https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ekyc/cards?format_type=base64&get_thumb=false",auth=(api_key, api_secret),json={'img1' : encode_front, "img2" : encode_back})print(response.json())
4. Trích xuất thông tin ảnh có chứa 1 hoặc nhiều mặt của CMND, CCCD, Passport, đầu vào URL ảnh
API:
Method | URL |
---|---|
GET | https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ocr/card |
Params:
Key | Value | Mô tả |
---|---|---|
img | https://example.com/image.png | URL ảnh bất kỳ CMND mặt trước/mặt sau, CCCD mặt trước/mặt sau, Passport |
format_type | url | Loại data truyền vào, nhận giá trị: url , file , base64 |
get_thumb | true /false | Trả về ảnh giấy tờ tùy thân đã được cắt và căn chỉnh |
Demo Python:
import requestsapi_key = "YOUR_API_KEY"api_secret = "YOUR_API_SECRET"image_url = 'https://example.com/image.png'response = requests.get("https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ocr/card?img=%s&format_type=%s&get_thumb=%s"% (image_url, 'url', 'false'),auth=(api_key, api_secret))print(response.json())
5. Trích xuất thông tin từ ảnh có chứa 1 hoặc nhiều mặt của CMND, CCCD, Passport, đầu vào file ảnh hoặc file PDF
API:
Method | URL | content-type |
---|---|---|
POST | https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ocr/card | multipart/form-data |
Params:
Key | Value | Mô tả |
---|---|---|
format_type | file | Loại data truyền vào, nhận giá trị: url , file , base64 |
get_thumb | true /false | Trả về ảnh giấy tờ tùy thân đã được cắt và căn chỉnh |
Body:
Key | Type | Value | Mô tả |
---|---|---|---|
img | file | example.jpg | File ảnh bất kỳ CMND mặt trước/mặt sau, CCCD mặt trước/mặt sau, Passport |
Demo Python:
import requestsapi_key = "YOUR_API_KEY"api_secret = "YOUR_API_SECRET"image_path = '/path/to/your/example.jpg'response = requests.post("https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ocr/card?format_type=file&get_thumb=false",auth=(api_key, api_secret),files={'img': open(image_path, 'rb')})print(response.json())
6. Trích xuất thông tin từ ảnh có chứa 1 hoặc nhiều mặt của CMND, CCCD, Passport, đầu vào JSON
API:
Method | URL | content-type |
---|---|---|
POST | https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ocr/card | application/json |
Params:
Key | Value | Mô tả |
---|---|---|
format_type | base64 | Loại data truyền vào, nhận giá trị: url , file , base64 |
get_thumb | true /false | Trả về ảnh giấy tờ tùy thân đã được cắt và căn chỉnh |
Body:
{"img": "iVBORw0KGgoAAAANSU..." // string base64 của ảnh cần trích xuất}
Demo Python:
import base64import ioimport requestsfrom PIL import Imagedef get_byte_img(img):img_byte_arr = io.BytesIO()img.save(img_byte_arr, format='PNG')encoded_img = base64.encodebytes(img_byte_arr.getvalue()).decode('ascii')return encoded_imgapi_key = "YOUR_API_KEY"api_secret = "YOUR_API_SECRET"img_path = "/path/to/your/image.jpg"encode_img = get_byte_img(Image.open(img_path))response = requests.post("https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ocr/card?format_type=base64&get_thumb=false",auth=(api_key, api_secret),json={'img' : encode_img})print(response.json())
7. Trích xuất thông tin từ 1 loại bất kỳ CMND mặt trước/mặt sau, CCCD mặt trước/mặt sau, Passport, đầu vào URL ảnh.
API:
Method | URL |
---|---|
GET | https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ekyc/card |
Params:
Key | Value | Mô tả |
---|---|---|
img | https://example.com/image.png | URL ảnh bất kỳ CMND mặt trước/mặt sau, CCCD mặt trước/mặt sau, Passport |
format_type | url | Loại data truyền vào, nhận giá trị: url , file , base64 |
get_thumb | true /false | Trả về ảnh giấy tờ tùy thân đã được cắt và căn chỉnh |
Demo Python:
import requestsapi_key = "YOUR_API_KEY"api_secret = "YOUR_API_SECRET"image_url = 'https://example.com/image.png'response = requests.get("https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ekyc/card?img=%s&format_type=%s&get_thumb=%s"% (image_url, 'url', 'false'),auth=(api_key, api_secret))print(response.json())
8. Trích xuất thông tin từ 1 loại bất kỳ CMND mặt trước/mặt sau, CCCD mặt trước/mặt sau, Passport, đầu vào file ảnh hoặc file PDF
API:
Method | URL | content-type |
---|---|---|
POST | https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ekyc/card | multipart/form-data |
Params:
Key | Value | Mô tả |
---|---|---|
format_type | file | Loại data truyền vào, nhận giá trị: url , file , base64 |
get_thumb | true /false | Trả về ảnh giấy tờ tùy thân đã được cắt và căn chỉnh |
Body:
Key | Type | Value | Mô tả |
---|---|---|---|
img | file | example.jpg | File ảnh bất kỳ CMND mặt trước/mặt sau, CCCD mặt trước/mặt sau, Passport |
Demo Python:
import requestsapi_key = "YOUR_API_KEY"api_secret = "YOUR_API_SECRET"image_path = '/path/to/your/example.jpg'response = requests.post("https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ekyc/card?format_type=file&get_thumb=false",auth=(api_key, api_secret),files={'img': open(image_path, 'rb')})print(response.json())
9. Trích xuất thông tin từ 1 loại bất kỳ CMND mặt trước/mặt sau, CCCD mặt trước/mặt sau, Passport, đầu vào file JSON
API:
Method | URL | content-type |
---|---|---|
POST | https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ekyc/card | application/json |
Params:
Key | Value | Mô tả |
---|---|---|
format_type | base64 | Loại data truyền vào, nhận giá trị: url , file , base64 |
get_thumb | true /false | Trả về ảnh giấy tờ tùy thân đã được cắt và căn chỉnh |
Body:
{"img": "iVBORw0KGgoAAAANSU..." // string base64 của ảnh cần trích xuất}
Demo Python:
import base64import ioimport requestsfrom PIL import Imagedef get_byte_img(img):img_byte_arr = io.BytesIO()img.save(img_byte_arr, format='PNG')encoded_img = base64.encodebytes(img_byte_arr.getvalue()).decode('ascii')return encoded_imgapi_key = "YOUR_API_KEY"api_secret = "YOUR_API_SECRET"img_name = "path_img"encode_cmt = get_byte_img(Image.open(img_name))response = requests.post("https://cloud.computervision.com.vn/api/v2/ekyc/card?format_type=base64&get_thumb=false",auth=(api_key, api_secret),json={'img' : encode_cmt})print(response.json())
10. Thông tin trả về
Phản hồi chung sẽ là một JSON với định dạng sau:
{"data": [xxxx],"errorCode": string, // Mã lỗi"errorMessage": string // Thông báo lỗi}
Trong trường hợp nhận dạng sử dụng /ekyc
, trường data
sẽ gồm các thông tin sau:
{"info": [xxxx],"valid": [xxxx],"invalidMessage": [xxxx],"invalidCode": [xxxx],"type": [xxxx]}
Chú ý: Trường hợp trích xuất thông tin từ file PDF nhiều loại giấy tờ tùy thân trong 1 ảnh, không có trường valid
, invalidCode
, invalidMessage
.
type
: Loại giấy tờ tùy thân được trích xuất thông tin.
9_id_card_front
: Mặt trước của chứng minh nhân dân.12_id_card_front
: Mặt trước thẻ căn cước công dân hoặc CMND 12 số.chip_id_card_front
: Mặt trước thẻ căn cước công dân gán chip.9_id_card_back
: Mặt sau của chứng minh nhân dân.12_id_card_back
: Mặt sau của thẻ căn cước hoặc CMND 12 số.chip_id_card_back
: Mặt sau thẻ căn cước công dân gán chip.driving_license
: Bằng lái xe.passport
: Loại giấy tờ là hộ chiếu.military_id_card_front
: Mặt trước chứng minh quân đội.military_id_card_back
: Mặt sau chứng minh quân đội.officer_id_card_front
: Mặt trước chứng minh sĩ quan.officer_id_card_back
: Mặt sau chứng minh sĩ quan.
info
: Bao gồm các thông tin được trích xuất từ ảnh đầu vào có giấy tờ tùy thân, với mỗi loại giấy tờ tùy thân thì sẽ có những thông tin trả về khác nhau.
Mặt trước chứng minh nhân dân - 9_id_card_front
id
: Số chứng minh nhân dân.name
: Họ và tên.dob
: Ngày sinh.hometown
: Quê quán.address
: Thường trú.address_town_code
: Mã tỉnh/thành phố trong địa chỉ thường trú.address_district_code
: Mã quận/huyện trong địa chỉ thường trú.address_ward_code
: Mã phường/xã trong địa chỉ thường trú.hometown_town_code
: Mã tỉnh/thành phố trong quê quán.hometown_district_code
: Mã quận/huyện trong quê quán.hometown_ward_code
: Mã phường/xã trong quê quán.address_town
: Tỉnh/thành phố trong địa chỉ thường trú.address_district
: Quận/huyện trong địa chỉ thường trú.address_ward
: Phường/xã trong địa chỉ thường trú.hometown_town
: Tỉnh/thành phố trong quê quán.hometown_district
: Quận/huyện trong quê quán.hometown_ward
: Phường/xã trong quê quán.id_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất số thẻ.name_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất họ và tên.dob_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất ngày sinh.hometown_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất quê quán.address_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất thường trú.id_box
: Box trường số thẻ format [xmin, ymin, xmax, ymax].name_box
: Box trường họ và tên format [xmin, ymin, xmax, ymax].dob_box
: Box trường ngày sinh format [xmin, ymin, xmax, ymax].hometown_box
: Box trường quê quán format [xmin, ymin, xmax, ymax].address_box
: Box trường thường trú format [xmin, ymin, xmax, ymax].image
: Ảnh đã căn chỉnh dạng string base64.
Mặt trước căn cước công dân - 12_id_card_front
id
: Số thẻ.name
: Họ và tên.dob
: Ngày sinh.hometown
: Quê quángender
: Giới tính.due_date
: Ngày hết hạn.nationality
: Quốc tịch.ethnicity
: Dân tộc.address
: Thường trú.address_town_code
: Mã tỉnh/thành phố trong địa chỉ thường trú.address_district_code
: Mã quận/huyện trong địa chỉ thường trú.address_ward_code
: Mã phường/xã trong địa chỉ thường trú.hometown_town_code
: Mã tỉnh/thành phố trong quê quán.hometown_district_code
: Mã quận/huyện trong quê quán.hometown_ward_code
: Mã phường/xã trong quê quán.address_town
: Tỉnh/thành phố trong địa chỉ thường trú.address_district
: Quận/huyện trong địa chỉ thường trú.address_ward
: Phường/xã trong địa chỉ thường trú.hometown_town
: Tỉnh/thành phố trong quê quán.hometown_district
: Quận/huyện trong quê quán.hometown_ward
: Phường/xã trong quê quán.image
: Ảnh đã cắt ra và căn chỉnh của giấy tờ.id_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất số thẻ.name_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất họ và tên.dob_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất ngày sinh.hometown_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất quê quán.gender_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất giới tính.due_date_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất ngày hết hạn.nationality_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất quốc tịch.ethnicity_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất dân tộc.address_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất thường trú.id_box
: Box trường số thẻ format [xmin, ymin, xmax, ymax].name_box
: Box trường họ và tên format [xmin, ymin, xmax, ymax].dob_box
: Box trường ngày sinh format [xmin, ymin, xmax, ymax].hometown_box
: Box trường quê quán format [xmin, ymin, xmax, ymax].gender_box
: Box trường giới tính format [xmin, ymin, xmax, ymax].due_date_box
: Box trường ngày hết hạn format [xmin, ymin, xmax, ymax].nationality_box
: Box trường quốc tịch format [xmin, ymin, xmax, ymax].ethnicity_box
: Box trường dân tộc format [xmin, ymin, xmax, ymax].address_box
: Box trường thường trú format [xmin, ymin, xmax, ymax].
Mặt trước căn cước công dân gán chip - chip_id_card_front
id
: Số thẻ.name
: Họ và tên.dob
: Ngày sinh.hometown
: Quê quángender
: Giới tính.due_date
: Ngày hết hạn.nationality
: Quốc tịch.address
: Thường trú.address_town_code
: Mã tỉnh/thành phố trong địa chỉ thường trú.address_district_code
: Mã quận/huyện trong địa chỉ thường trú.address_ward_code
: Mã phường/xã trong địa chỉ thường trú.hometown_town_code
: Mã tỉnh/thành phố trong quê quán.hometown_district_code
: Mã quận/huyện trong quê quán.hometown_ward_code
: Mã phường/xã trong quê quán.address_town
: Tỉnh/thành phố trong địa chỉ thường trú.address_district
: Quận/huyện trong địa chỉ thường trú.address_ward
: Phường/xã trong địa chỉ thường trú.hometown_town
: Tỉnh/thành phố trong quê quán.hometown_district
: Quận/huyện trong quê quán.hometown_ward
: Phường/xã trong quê quán.id_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất số thẻ.name_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất họ và tên.dob_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất ngày sinh.hometown_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất quê quán.gender_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất giới tính.due_date_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất ngày hết hạn.nationality_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất quốc tịch.address_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất thường trú.id_box
: Box trường số thẻ format [xmin, ymin, xmax, ymax].name_box
: Box trường họ và tên format [xmin, ymin, xmax, ymax].dob_box
: Box trường ngày sinh format [xmin, ymin, xmax, ymax].hometown_box
: Box trường quê quán format [xmin, ymin, xmax, ymax].gender_box
: Box trường giới tính format [xmin, ymin, xmax, ymax].due_date_box
: Box trường ngày hết hạn format [xmin, ymin, xmax, ymax].nationality_box
: Box trường quốc tịch format [xmin, ymin, xmax, ymax].address_box
: Box trường thường trú format [xmin, ymin, xmax, ymax].image
: Ảnh đã cắt ra và căn chỉnh của giấy tờ.
Mặt sau chứng minh nhân dân - 9_id_card_back
ethnicity
: Dân tộc.issue_date
: Ngày cấp.religious
: Tôn giáo.issued_at
: Nơi cấpissued_at_town
: Tỉnh/thành phố nơi cấp.issued_at_code
: Mã tỉnh/thành phố nơi cấp.identification_sign
: Dấu vết.image
: Ảnh đã cắt ra và căn chỉnh của giấy tờ.issue_date_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất ngày cấp.issued_at_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất nơi cấp.religious_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất tôn giáo.ethnicity_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất dân tộc.identification_sign_confidence
: độ tin cậy dấu vết.issue_date_box
: Box trường ngày cấp format [xmin, ymin, xmax, ymax].issued_at_box
: Box trường nơi cấp format [xmin, ymin, xmax, ymax].religious_box
: Box trường tôn giáo format [xmin, ymin, xmax, ymax].ethnicity_box
: Box trường dân tộc format [xmin, ymin, xmax, ymax].identification_sign_confidence
: Box trường dấu vết format [xmin, ymin, xmax, ymax].
Mặt sau căn cước công dân - 12_id_card_back
issue_date
: Ngày cấp.issued_at
: Nơi cấp.identification_sign
: Dấu vết.image
: Ảnh đã cắt ra và căn chỉnh của giấy tờ.issue_date_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất ngày cấp.issued_at_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất nơi cấp.identification_sign_confidence
: Độ tin cậy dấu vết.issue_date_box
: Box trường ngày cấp format [xmin, ymin, xmax, ymax].issued_at_box
: Box trường nơi cấp format [xmin, ymin, xmax, ymax].identification_sign_box
: Box trường dấu vết format [xmin, ymin, xmax, ymax].
Mặt sau căn cước công dân gán chip - chip_id_card_back
issue_date
: Ngày cấp.issued_at
: Nơi cấp.country
: Quốc gia.document_number
: Id mặt sau.person_number
: Id mặt trước.dob
: Ngày sinh.gender
: Giới tính.due_date
: Ngày hết hạn.nationality
: Quốc tịch.sur_name
: Họ.given_name
: Tên.identification_sign
: Dấu vết.identification_sign_confidence
: Độ tin cậy dấu vết.issue_date_confidence
: Độ tin cậy của thông tin trích xuất ngày cấp.issue_date_box
: Box trường ngày cấp format [xmin, ymin, xmax, ymax].identification_sign_box
: Box trường dấu vết format [xmin, ymin, xmax, ymax].mrz_confidence
: Độ tin cậy của thông tin đọc mrz code.image
: Ảnh đã cắt ra và căn chỉnh của giấy tờ.
Bằng lái xe - driving_license
id
: Số thẻ.name
: Họ và tên.dob
: Ngày sinh.class
: Hạng.nationality
: Quốc tịch.issue_date
: Ngày phát hành.due_date
: Ngày hết hạn.address
: Nơi cư trú.address_town
: Tỉnh/thành phố trong địa chỉ thường trú.address_district
: Quận/huyện trong địa chỉ thường trú.address_ward
: Phường/xã trong địa chỉ thường trú.address_town_code
: Mã tỉnh/thành phố trong địa chỉ thường trú.address_district_code
: Mã quận/huyện trong địa chỉ thường trú.address_ward_code
: Mã phường/xã trong địa chỉ thường trú.id_confidence
: Độ tin cậy thông tin trích xuất số thẻ.name_confidence
: Độ tin cậy thông tin trích xuất họ và tên.dob_confidence
: Độ tin cậy thông tin trích xuất ngày sinh.class_confidence
: Độ tin cậy thông tin trích xuất hạng.nationality_confidence
: Độ tin cậy thông tin trích xuất quốc tịch.issue_date_confidence
: Độ tin cậy thông tin trích xuất ngày phát hành.due_date_confidence
: Độ tin cậy thông tin trích xuất ngày hết hạn.address_confidence
: Độ tin cậy thông tin trích xuất nơi cư trú.id_box
: Box trường số thẻ format [xmin, ymin, xmax, ymax].name_box
: Box trường họ và tên format [xmin, ymin, xmax, ymax].dob_box
: Box trường ngày sinh format [xmin, ymin, xmax, ymax].class_box
: Box trường hạng format [xmin, ymin, xmax, ymax].nationality_box
: Box trường quốc tịch format [xmin, ymin, xmax, ymax].issue_date_box
: Box trường ngày phát hành format [xmin, ymin, xmax, ymax].due_date_box
: Box trường ngày hết hạn format [xmin, ymin, xmax, ymax].address_box
: Box trường nơi cư trú format [xmin, ymin, xmax, ymax].image
: Ảnh đã cắt ra và căn chỉnh của giấy tờ.
Passport - passport
id
: Passport id.id_confidence
: Độ tin cậy passport id.id_box
: Box trường passport id format [xmin, ymin, xmax, ymax].sur_name
: Họ.given_name
: Tên.full_name
: Họ và tên đầy đủ.full_name_confidence
: Độ tin cậy họ và tên đầy đủ.full_name_box
: Box trường họ tên đầy đủ id format [xmin, ymin, xmax, ymax].dob
: Ngày sinh.dob_confidence
: Độ tin cậy ngày sinh.dob_box
: Box trường ngày sinh format [xmin, ymin, xmax, ymax].gender
: Giới tính.gender_confidence
: Độ tin cậy giới tính.gender_box
: Box trường giới tính format [xmin, ymin, xmax, ymax].country
: Quốc gia.nationality
: Quốc tịch.nationality_confidence
: Độ tin cậy quốc tịch.nationality_box
: Box trường quốc tịch format [xmin, ymin, xmax, ymax].due_date
: Ngày hết hạn.due_date_confidence
: Độ tin cậy ngày hết hạn.due_date_box
: Box trường ngày hết hạn format [xmin, ymin, xmax, ymax].person_number
: Mã số công dân.person_number_confidence
: Độ tin cậy mã số công dân.person_number_box
: Box trường mã số công dân format [xmin, ymin, xmax, ymax].issue_date
: Ngày cấp.issue_date_confidence
: Độ tin cậy ngày cấp.issue_date_box
: Box trường ngày cấp format [xmin, ymin, xmax, ymax].issued_at
: Nơi cấp.issued_at_confidence
: Độ tin cậy nơi cấp.issued_at_box
: Box trường nơi cấp format [xmin, ymin, xmax, ymax].place_of_birth
: Nơi sinh.place_of_birth_confidence
: Độ tin cậy nơi sinh.place_of_birth_box
: Box trường nơi sinh format [xmin, ymin, xmax, ymax].image
: Ảnh passport.confidence
: Độ tin cậy của thông tin phát hiện được trong passport.
Mặt trước Chứng minh quân đội - military_id_card_front
id
: Số chứng minh quân đội.id_box
: Box trường số chứng minh quân đội format [xmin, ymin, xmax, ymax].id_confidence
: Độ tin cậy số chứng minh quân đội.name
: Họ và tên.name_box
:Box trường họ và tên format [xmin, ymin, xmax, ymax].name_confidence
: Độ tin cậy họ và tên.dob
: Ngày sinh.dob_box
: Box trường ngày sinh format [xmin, ymin, xmax, ymax].dob_confidence
: Độ tin cậy ngày sinh.unit
: Đơn vị.unit_box
: Box trường đơn vị format [xmin, ymin, xmax, ymax].unit_confidence
: Độ tin cậy đơn vị.issue_date
: Ngày cấp.issue_date_box
: Box trường ngày cấp format [xmin, ymin, xmax, ymax].issue_date_confidence
: Độ tin cậy ngày cấp.due_date
: Hạn sử dụng.due_date_box
: Box trường hạn sử dụng format [xmin, ymin, xmax, ymax].due_date_confidence
: Độ tin cậy hạn sử dụng.image
: Ảnh mặt trước chứng minh quân đội.
Mặt sau Chứng minh quân đội - military_id_card_back
dob
: Ngày sinh.dob_box
: Box trường ngày sinh format [xmin, ymin, xmax, ymax].dob_confidence
: Độ tin cậy ngày sinh.hometown
: Quê quán.hometown_box
: Box trường quê quán format [xmin, ymin, xmax, ymax].hometown_confidence
: Độ tin cậy quê quán.address
: Nơi thường trú.address_box
:Box trường nơi thường trú format [xmin, ymin, xmax, ymax].address_confidence
: Độ tin cậy nơi thường trú.identification_sign
: Nhận dạng.identification_sign_box
: Box trường nhận dạng format [xmin, ymin, xmax, ymax].identification_sign_confidence
: Độ tin cậy nhận dạng.blood_type
: Nhóm máu.blood_type_box
: Box trường nhóm máu format [xmin, ymin, xmax, ymax].blood_type_confidence
: Độ tin cậy nhóm máu.image
: Ảnh mặt sau chứng minh quân đội.
Mặt trước Chứng minh sĩ quan - officer_id_card_front
id
: Số chứng minh sĩ quan.id_box
: Box trường số chứng minh sĩ quan format [xmin, ymin, xmax, ymax].id_confidence
: Độ tin cậy số chứng minh sĩ quan.name
: Họ và tên.name_box
:Box trường họ và tên format [xmin, ymin, xmax, ymax].name_confidence
: Độ tin cậy họ và tên.rank
: Cấp bậc.rank_box
: Box trường cấp bậc format [xmin, ymin, xmax, ymax].rank_confidence
: Độ tin cậy cấp bậc.unit
: Đơn vị cấp.unit_box
: Box trường đơn vị cấp format [xmin, ymin, xmax, ymax].unit_confidence
: Độ tin cậy đơn vị cấp.issue_date
: Ngày cấp.issue_date_box
: Box trường ngày cấp format [xmin, ymin, xmax, ymax].issue_date_confidence
: Độ tin cậy ngày cấp.due_date
: Hạn sử dụng.due_date_box
: Box trường hạn sử dụng format [xmin, ymin, xmax, ymax].due_date_confidence
: Độ tin cậy hạn sử dụng.image
: Ảnh mặt trước chứng minh sĩ quan.
Mặt sau Chứng minh sĩ quan - officer_id_card_back
dob
: Ngày sinh.dob_box
: Box trường ngày sinh format [xmin, ymin, xmax, ymax].dob_confidence
: Độ tin cậy ngày sinh.hometown
: Quê quán.hometown_box
: Box trường quê quán format [xmin, ymin, xmax, ymax].hometown_confidence
: Độ tin cậy quê quán.address
: Nơi thường trú.address_box
: Box trường nơi thường trú format [xmin, ymin, xmax, ymax].address_confidence
: Dộ tin cậy nơi thường trú.identification_sign
: Nhận dạng.identification_sign_box
: Box trường nhận dạng format [xmin, ymin, xmax, ymax].identification_sign_confidence
: Độ tin cậy nhận dạng.blood_type
: Nhóm máu.blood_type_box
: Box trường nhóm máu format [xmin, ymin, xmax, ymax].blood_type_confidence
: Độ tin cậy nhóm máu.image
: Ảnh mặt sau chứng minh sĩ quan.
Bảng mã lỗi:
Mã lỗi | Message | Mô tả |
---|---|---|
0 | Success | Trích xuất thông tin thành công |
1 | The photo does not contain content | Ảnh đầu vào không có giấy tờ tùy thân cần trích xuất |
2 | Url is unavailable | Download ảnh bị lỗi khi dùng GET |
3 | Incorrect image format | Upload ảnh bị lỗi khi dùng POST |
4 | Out of requests | Hết số lượng request |
5 | Incorrect api_key or api_secret | Khi api_key hoặc api_secret sai |
6 | Incorrect format type | Loại format khai báo trong format_type không đúng với ảnh truyền vào |
Bảng mã lỗi cảnh báo:
Mã lỗi | Message | Mô tả |
---|---|---|
0 | Successful | Thành công |
1 | Photo contains sign of being taken through an electronic screen | Ảnh chụp qua màn hình điện tử |
2 | The picture is a photocopy version of the id card | Ảnh giấy tờ tùy thân là bản photocopy |
3 | The id field on the document is incorrectly formatted | Trường id trên giấy tờ tùy thân không đúng format |
5 | The id card's corner has been clipped | Giấy tờ tùy thân bị cắt góc, chỉ áp dụng cho Chứng minh nhân dân 9 số |
6 | The id card's corner has been missing | Giấy tờ tùy thân bị chụp sát góc |